Trước khi bắt đầu…

Đây là tài liệu do cá nhân người học tổng hợp với mục đích tham khảo và ôn tập, không phải học liệu hay hướng dẫn chính thức theo bất kỳ ý nghĩa nào.

Bạn có thể truy cập link tài liệu vấn đáp tham khảo tại cuối bài viết này để xem chi tiết nhất.

Chương 1: Nguyên lý cơ bản của bảo hiểm

Khái niệm bảo hiểm:
Bảo hiểm là ngành kinh doanh rủi ro, trong đó công ty bảo hiểm cam kết bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, dựa trên hợp đồng bảo hiểm và phí bảo hiểm được đóng. Hoạt động này giúp chia sẻ rủi ro từ số ít sang số đông, dựa trên quy luật số lớn, đảm bảo sự ổn định tài chính và tâm lý an tâm cho các bên tham gia.

Lịch sử hình thành và phát triển

  • Giai đoạn dự trữ thuần túy (3000-1700 TCN): Các nền văn minh cổ như Ai Cập (2500 TCN) và Babylon (1700 TCN) tích lũy hàng hóa, vật chất để dự phòng rủi ro thiên tai hoặc mất mát. Ví dụ: Dự trữ ngũ cốc để đối phó hạn hán.
  • Giai đoạn cho vay nặng lãi (thế kỷ 15-16): Hình thức bảo hiểm sơ khai xuất hiện qua các khoản vay với lãi suất cao (30-40%) nếu hàng hóa an toàn, miễn lãi nếu xảy ra tổn thất. Đây là tiền thân của bảo hiểm hàng hải.
  • Giai đoạn thỏa thuận ràng buộc (thế kỷ 16-17): Các hợp đồng bảo hiểm đầu tiên được ký kết, quy định rõ trách nhiệm và quyền lợi. Hình thức cổ phần (chia sẻ rủi ro giữa các nhà đầu tư) ra đời, dẫn đến bảo hiểm hiện đại.
  • Phát triển hiện đại (thế kỷ 17-19):
    • Bảo hiểm hỏa hoạn ra đời ở Anh sau vụ cháy lớn London (1666).
    • Bảo hiểm hàng không xuất hiện vào thế kỷ 19, cùng với sự phát triển của giao thông hàng không.
    • Các công ty bảo hiểm hiện đại như Lloyd’s of London được thành lập, chuyên nghiệp hóa ngành bảo hiểm.

Đặc điểm chính

  • Tính bắt buộc pháp lý: Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận pháp lý, ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm.
  • Tính chia sẻ rủi ro: Dựa trên quy luật số lớn, lấy số đông bù số ít, tương tự cơ chế xổ số hoặc cờ bạc nhưng có tính pháp lý và mục đích bảo vệ.
  • Tính bồi thường: Bồi thường không vượt quá giá trị tổn thất thực tế, đảm bảo không có trục lợi.
  • Tính dự phòng: Công ty bảo hiểm tích lũy quỹ từ phí bảo hiểm để đảm bảo khả năng bồi thường trong tương lai.

Chức năng của bảo hiểm

  • Tập trung vốn: Tạo nguồn vốn lớn từ phí bảo hiểm, có thể đầu tư vào các lĩnh vực kinh tế khác.
  • Bồi thường tổn thất: Khôi phục tài chính cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • Phòng ngừa và hạn chế tổn thất: Yêu cầu các bên thực hiện biện pháp bảo vệ tài sản (ví dụ: lắp hệ thống chữa cháy).
  • Tăng thu, giảm chi ngoại tệ: Giảm nhập khẩu dịch vụ bảo hiểm, cân bằng cán cân thanh toán quốc tế.
  • Tạo tâm lý an tâm: Giảm lo lắng về rủi ro, giúp cá nhân và doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh.

Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm

  1. Nguyên tắc bất định (Fortuity not for certainty):

    • Chỉ bảo hiểm các rủi ro bất ngờ, không bảo hiểm sự kiện chắc chắn xảy ra (ví dụ: lão hóa tự nhiên của tài sản).
    • Ý nghĩa: Ngăn chặn trục lợi, giảm chi phí đánh giá rủi ro cho công ty bảo hiểm.
    • Ví dụ: Không bảo hiểm cho hàng hóa đã bị hư hỏng trước khi ký hợp đồng.
  2. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Utmost good faith):

    • Cả hai bên phải minh bạch. Công ty bảo hiểm công khai điều kiện hợp đồng, người được bảo hiểm khai báo chính xác thông tin về đối tượng bảo hiểm.
    • Ý nghĩa: Đảm bảo công bằng, tránh gian lận dẫn đến hợp đồng vô hiệu.
    • Ví dụ: Người được bảo hiểm phải thông báo nếu thay đổi mục đích sử dụng hàng hóa (tăng rủi ro cháy nổ).
  3. Nguyên tắc lợi ích bảo hiểm (Insurable interest):

    • Người mua bảo hiểm phải có lợi ích tài chính hoặc pháp lý liên quan đến đối tượng bảo hiểm (ví dụ: sở hữu, thuê, hoặc trách nhiệm pháp lý).
    • Ý nghĩa: Tránh trục lợi, đảm bảo tính nhân văn (cho phép mua bảo hiểm cho người thân).
    • Ví dụ: Chủ tàu thuê có lợi ích tài chính, được quyền mua bảo hiểm thân tàu.
  4. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity):

    • Bồi thường đúng mức tổn thất thực tế, không để người được bảo hiểm trục lợi.
    • Ý nghĩa: Khuyến khích bảo vệ tài sản, ngăn chặn hành vi cố ý gây tổn thất.
    • Ví dụ: Hàng hóa trị giá 100 triệu, tổn thất 50%, bồi thường 50 triệu nếu A = V.
  5. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation):

    • Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
    • Ý nghĩa: Giảm chi phí bồi thường, tránh trục lợi.
    • Ví dụ: Công ty bảo hiểm đòi bồi thường từ hãng vận chuyển nếu tai nạn do lỗi của họ.

Phân loại bảo hiểm

  • Theo cơ chế hoạt động:
    • Bảo hiểm xã hội: Bắt buộc, phi lợi nhuận, phục vụ mục đích công (ví dụ: bảo hiểm y tế, thất nghiệp).
    • Bảo hiểm thương mại: Tự nguyện, vì lợi nhuận, do các công ty bảo hiểm cung cấp.
  • Theo tính chất:
    • Bảo hiểm nhân thọ: Bao gồm bảo hiểm trọn đời, sinh kỳ, tử kỳ, hỗn hợp, trả tiền định kỳ.
    • Bảo hiểm phi nhân thọ: Bao gồm bảo hiểm tài sản, trách nhiệm, sức khỏe, hàng hóa vận chuyển, cháy nổ, hàng không, xây dựng.
  • Theo đối tượng:
    • Bảo hiểm tài sản (nhà cửa, xe cộ).
    • Bảo hiểm trách nhiệm (trách nhiệm dân sự).
    • Bảo hiểm con người (sức khỏe, nhân thọ).
  • Theo pháp luật:
    • Bắt buộc: Trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới, cháy nổ công trình công cộng, xây dựng (theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2022).
    • Tự nguyện: Các loại bảo hiểm còn lại.

Giá trị bảo hiểm (V) và số tiền bảo hiểm (A)

  • Giá trị bảo hiểm (V): Giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm, bao gồm chi phí hợp lý (ví dụ: cước vận chuyển, thuế trong CIF).
  • Số tiền bảo hiểm (A): Số tiền tối đa công ty bảo hiểm cam kết bồi thường khi xảy ra tổn thất.
  • Công thức phí bảo hiểm: I = A * R (trong đó R là tỷ lệ phí bảo hiểm, thường tính theo %).
  • Trường hợp đặc biệt:
    • Bảo hiểm toàn giá trị (A = V): Phổ biến nhất, bồi thường đúng mức tổn thất.
    • Bảo hiểm quá giá trị (A > V): Bồi thường theo tỷ lệ A/V, không vượt quá V.
    • Bảo hiểm dưới giá trị (A < V): Bồi thường theo tỷ lệ A/V.
  • Ví dụ tính toán bồi thường:
    • Hàng hóa: V = 100 triệu, A = 80 triệu, tổn thất 50 triệu.
    • Số tiền bồi thường: 50 * (80/100) = 40 triệu.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Bảo hiểm hàng hóa

  • Người được bảo hiểm: Công ty XNK Thành Công.
  • Công ty bảo hiểm: PVI Hải Phòng.
  • Đối tượng bảo hiểm: Lô hàng gỗ mỹ nghệ.
  • Giá trị bảo hiểm (V): $1,000,000.
  • Số tiền bảo hiểm (A): $900,000.
  • Phí bảo hiểm (I): $180.
  • Tính toán: I = A * R => 180 = 900,000 * R => R = 0.02%.
  • Tình huống tổn thất: Hàng hóa tổn thất 50% giá trị.
    • Số tiền bồi thường: 0.5 * 900,000 = 450,000 USD (vì A < V).

Ví dụ 2: Bảo hiểm ô tô

  • Tình huống: Ông A sở hữu xe ô tô trị giá 500,000,000 VND, mua bảo hiểm 1 năm với tỷ lệ phí R = 1.5%.
  • Phương án 1: A = 300,000,000 VND.
    • Phí bảo hiểm: 300,000,000 * 0.015 = 4,500,000 VND.
    • Nếu tổn thất 50%: Bồi thường 0.5 * 300,000,000 = 150,000,000 VND.
  • Phương án 2: A = 800,000,000 VND.
    • Phí bảo hiểm: 800,000,000 * 0.015 = 12,000,000 VND.
    • Nếu tổn thất 50%: Bồi thường 0.5 * 500,000,000 = 250,000,000 VND (vì A > V).
  • Phương án 3: A = V = 500,000,000 VND.
    • Phí bảo hiểm: 500,000,000 * 0.015 = 7,500,000 VND.
    • Nếu tổn thất 50%: Bồi thường 0.5 * 500,000,000 = 250,000,000 VND.

Chương 2: Bảo hiểm hàng hải

Khái niệm bảo hiểm hàng hải:
Bảo hiểm hàng hải là loại hình bảo hiểm lâu đời nhất, bảo vệ các rủi ro liên quan đến tàu, hàng hóa, cước vận chuyển, và trách nhiệm dân sự trong vận chuyển đường biển, đường sông, hoặc các hành trình liên quan đến hàng hải. Đây là nền tảng của thương mại quốc tế, bảo vệ các bên trước những rủi ro lớn như đắm tàu, cướp biển, hoặc thiên tai.

Tổng quan

  • Vai trò:
    • Đảm bảo an toàn tài chính cho các bên tham gia vận chuyển (chủ tàu, chủ hàng, người thuê tàu).
    • Giảm thiểu rủi ro trong thương mại quốc tế, khuyến khích đầu tư và giao thương.
    • Tạo tâm lý an tâm, giúp các bên tập trung vào hoạt động kinh doanh.
  • Lý do ra đời sớm:
    • Giá trị hàng hóa vận chuyển đường biển thường lớn (ví dụ: gia vị, lụa thời cổ đại).
    • Rủi ro cao: Đắm tàu, cướp biển, bão tố, hư hỏng hàng hóa do nước biển.
    • Nhu cầu bảo vệ tài sản trong các chuyến đi dài qua đại dương.
  • Các loại hình bảo hiểm hàng hải:
    • Bảo hiểm thân tàu (Hull & Machinery - H&M): Bảo vệ thân tàu, máy móc, thiết bị trên tàu.
    • Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu: Bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu (Protection & Indemnity - P&I): Bảo vệ trách nhiệm pháp lý của chủ tàu đối với bên thứ ba.
  • Tầm quan trọng:
    • Là loại hình bảo hiểm đầu tiên trong lịch sử, đặt nền móng cho các loại bảo hiểm khác.
    • Hỗ trợ thương mại toàn cầu, đặc biệt trong xuất nhập khẩu.
    • Đáp ứng các yêu cầu pháp lý quốc tế (ví dụ: Công ước Hàng hải quốc tế).

A. Tổn thất chung (General Average)

  • Khái niệm:
    • Tổn thất chung là chi phí hoặc hy sinh cố ý, hợp lý để bảo vệ lợi ích chung của chuyến đi, nhằm cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy cơ tổn thất toàn bộ.
    • Ví dụ: Ném một phần hàng hóa xuống biển để giảm trọng tải, cứu tàu khỏi đắm trong bão.
  • Đặc điểm:
    • Cố ý: Hành động được thực hiện có chủ đích (ví dụ: chủ tàu ra lệnh ném hàng).
    • Hợp lý: Chi phí hoặc hy sinh phải phù hợp với tình huống.
    • Lợi ích chung: Mục tiêu là bảo vệ toàn bộ tàu và hàng hóa, không chỉ một bên.
  • Phân biệt với tổn thất riêng (Particular Average):
    • Tổn thất chung: Các bên liên quan (chủ tàu, chủ hàng, người thuê tàu) chia sẻ chi phí theo tỷ lệ giá trị hàng hóa/tàu còn lại sau sự cố.
    • Tổn thất riêng: Chỉ bên bị tổn thất chịu chi phí, không chia sẻ với các bên khác.
    • Ví dụ:
      • Tổn thất chung: Ném 20% hàng hóa để cứu tàu, chi phí được chia sẻ.
      • Tổn thất riêng: Hàng hóa hư hỏng do nước biển ngấm vào container, chỉ chủ hàng chịu thiệt.
  • Tổn thất toàn bộ:
    • Thực tế (Actual Total Loss): Đối tượng bảo hiểm bị hủy hoại hoàn toàn hoặc không thể khôi phục (ví dụ: tàu chìm xuống đáy biển, không thể trục vớt).
    • Ước tính (Constructive Total Loss): Chi phí sửa chữa vượt quá giá trị đối tượng bảo hiểm (ví dụ: chi phí sửa tàu là $12 triệu, trong khi giá trị tàu chỉ $10 triệu).
  • Quy tắc York-Antwerp (đã qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung):
    • Là bộ quy tắc quốc tế quy định cách phân bổ tổn thất chung, đảm bảo công bằng giữa các bên.
    • Quy trình:
      1. Xác định tổng chi phí tổn thất chung (ví dụ: giá trị hàng hóa bị ném, chi phí cứu hộ).
      2. Tính tỷ lệ đóng góp dựa trên giá trị hàng hóa/tàu còn lại.
      3. Phân bổ chi phí cho các bên theo tỷ lệ.
    • Ví dụ tính toán:
      • Tàu trị giá $10 triệu, hàng hóa trị giá $5 triệu (tổng giá trị $15 triệu).
      • Ném hàng hóa trị giá $1 triệu để cứu tàu.
      • Tỷ lệ đóng góp:
        • Chủ tàu: (10/15) * 1,000,000 = 666,667 USD.
        • Chủ hàng: (5/15) * 1,000,000 = 333,333 USD.
  • Quy trình yêu cầu tổn thất chung:
    • Chủ tàu tuyên bố tổn thất chung (General Average Declaration).
    • Thuê điều chỉnh viên (Average Adjuster) để đánh giá và phân bổ chi phí.
    • Các bên cung cấp bảo lãnh (General Average Bond) hoặc tiền đặt cọc để đảm bảo đóng góp.
Xem link drive cuối trang này để xem cách tính toán và bài tập chi tiết.

B. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu

  • Sự cần thiết:
    • Hàng hóa vận chuyển đường biển đối mặt với nhiều rủi ro: đắm tàu, cướp biển, hư hỏng do nước biển, mất mát do va chạm.
    • Giá trị hàng hóa thường lớn, tổn thất có thể gây thiệt hại nặng nề cho doanh nghiệp.
    • Yêu cầu pháp lý trong thương mại quốc tế (ví dụ: Incoterms như CIF yêu cầu mua bảo hiểm).
  • Điều kiện bảo hiểm (theo Institute Cargo Clauses - ICC 1982):
    • Điều kiện C:
      • Bảo hiểm các rủi ro cơ bản: cháy, nổ, đắm tàu, va chạm, lật tàu, mắc cạn.
      • Phù hợp với hàng hóa ít rủi ro, phí thấp nhất.
      • Ví dụ: Hàng hóa bị cháy do hỏa hoạn trên tàu, được bồi thường.
    • Điều kiện B:
      • Bao gồm rủi ro của Điều kiện C, cộng thêm: động đất, núi lửa phun, sét đánh; nước cuốn khỏi tàu; nước tràn vào hầm tàu; tổn thất toàn bộ do kiện hàng rơi khi xếp dỡ.
      • Phí cao hơn Điều kiện C.
      • Ví dụ: Container bị dột nước biển, làm hỏng hàng hóa, được bồi thường.
    • Điều kiện A:
      • Bao gồm B và rủi ro phụ: rách, vỡ, gỉ, bẹp, cong, vênh, hấp hơi, mất mùi, lây hại, lây bẩn, hành vi ác ý hoặc phá hoại (không phải của người được bảo hiểm), va đập vào hàng hoá khác, trộm, cắp, cướp, nước mưa, giao thiếu hàng hoá hoặc không giao, móc cẩu hoặc các rủi ro tương tự
      • Trừ các rủi ro loại trừ (chiến tranh, đình công, hư hỏng tự nhiên).
      • Ví dụ: Hàng hóa mất mát do trộm cắp trên tàu, được bồi thường.
  • Rủi ro loại trừ (áp dụng cho cả A, B, C):
    • Chiến tranh, nội chiến, khủng bố.
    • Hư hỏng tự nhiên (hàng hóa dễ hỏng không được bảo quản đúng cách).
    • Lỗi của người được bảo hiểm (đóng gói kém, khai báo sai).
  • Điều khoản từ kho đến kho (Warehouse to Warehouse):
    • Bảo hiểm có hiệu lực từ khi hàng rời kho người bán (xuất khẩu) đến khi đến kho người mua (nhập khẩu).
    • Bao gồm các giai đoạn trung gian: vận chuyển đường bộ, bốc dỡ, lưu kho tạm thời.
    • Ví dụ: Hàng hóa từ kho Hà Nội đến cảng Hải Phòng, vận chuyển qua biển đến cảng Yokohama, rồi đến kho Tokyo đều được bảo hiểm.
  • Hồ sơ khiếu nại bồi thường:
    • Hợp đồng mua bán (Sales Contract).
    • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
    • Biên bản tổn thất (Survey Report) do cơ quan giám định độc lập lập.
    • Chứng từ vận chuyển: vận đơn đường biển (Bill of Lading), hóa đơn cước.
    • Đơn yêu cầu bồi thường (Claim Form) và các giấy tờ liên quan (ảnh chụp tổn thất, biên bản cảng).
  • Nguyên tắc bồi thường:
    • Dựa trên giá trị hàng hóa tại thời điểm tổn thất, thường tính theo giá CIF (giá hàng + cước vận chuyển + phí bảo hiểm).
    • Nếu A < V, bồi thường theo tỷ lệ A/V * tổn thất.
    • Nếu A > V, bồi thường không vượt quá V.
  • Ví dụ tính toán:
    • Hàng hóa: V = 1,000,000 USD (CIF), A = 800,000 USD, tổn thất 50%.
    • Bồi thường: 0.5 * 800,000 = 400,000 USD.
    • Nếu tổn thất toàn bộ: Bồi thường tối đa 800,000 USD (không vượt V nếu V < A).

C. Bảo hiểm thân tàu (Hull & Machinery - H&M)

  • Đối tượng bảo hiểm:
    • Thân tàu (kết cấu tàu).
    • Máy móc (động cơ, hệ thống điều khiển).
    • Thiết bị trên tàu (radar, thiết bị cứu sinh).
  • Hợp đồng bảo hiểm:
    • Theo thời gian (Time Policy): Thường kéo dài 1 năm, bảo hiểm cho mọi hành trình trong khoảng thời gian đó.
    • Theo hành trình (Voyage Policy): Bảo hiểm cho một chuyến đi cụ thể (ví dụ: từ Hải Phòng đến Singapore).
  • Điều kiện bảo hiểm (theo Institute Time Clauses - ITC 1995):
    • Tổn thất toàn bộ (Total Loss Only - TLO):
      • Chỉ bồi thường khi tàu mất hoàn toàn (đắm, không thể trục vớt).
      • Phí thấp nhất, phù hợp với tàu cũ hoặc rủi ro thấp.
      • Ví dụ: Tàu đắm hoàn toàn, bồi thường toàn bộ giá trị tàu (tối đa A).
    • Miễn tổn thất riêng (Free from Particular Average - FPAabs):
      • Không bồi thường tổn thất riêng, trừ trường hợp đặc biệt (cháy, đắm tàu, va chạm).
      • Phí trung bình, phù hợp với tàu có giá trị trung bình.
      • Ví dụ: Tàu hư hỏng 30% do va chạm, không được bồi thường trừ khi thuộc trường hợp đặc biệt.
    • Mọi rủi ro (All Risks - AR):
      • Bảo hiểm toàn diện, bao gồm cả tổn thất riêng và toàn bộ.
      • Phí cao nhất, phù hợp với tàu mới hoặc giá trị lớn.
      • Ví dụ: Tàu bị hư động cơ do sự cố kỹ thuật, được bồi thường toàn bộ chi phí sửa chữa.
  • Rủi ro bảo hiểm:
    • Cháy, nổ, đắm tàu, mắc cạn, va chạm, cướp biển, hư hỏng máy móc.
  • Rủi ro loại trừ:
    • Hư hỏng do hao mòn tự nhiên, bảo trì kém.
    • Chiến tranh, đình công, cố ý gây thiệt hại.
  • Ví dụ tính toán:
    • Tàu trị giá V = 10 triệu USD, A = 8 triệu USD, điều kiện AR.
    • Hư hỏng 40% (4 triệu USD). Bồi thường: 0.4 * 8,000,000 = 3,200,000 USD.
    • Nếu tổn thất toàn bộ: Bồi trừ tối đa 8 triệu USD.

D. Bảo hiểm P&I (Protection & Indemnity)

  • Khái niệm:
    • Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý của chủ tàu đối với bên thứ ba, bao gồm hành khách, hàng hóa, môi trường, và các tàu khác.
    • P&I là loại hình bảo hiểm đặc biệt, không thuộc bảo hiểm nhân thọ hay phi nhân thọ truyền thống.
  • Cơ cấu tổ chức:
    • Hiệp hội P&I (P&I Clubs) hoạt động theo nguyên tắc tương hỗ, các chủ tàu là thành viên, đóng góp phí để chia sẻ rủi ro.
    • Không vì lợi nhuận, khác với các công ty bảo hiểm thương mại.
  • Rủi ro bảo hiểm:
    • Thiệt hại hàng hóa: Hư hỏng hoặc mất mát do lỗi vận chuyển (đóng gói sai, xếp dỡ bất cẩn).
    • Tai nạn hành khách: Thương tật, tử vong trong quá trình vận chuyển.
    • Ô nhiễm môi trường: Tràn dầu, rò rỉ hóa chất gây thiệt hại môi trường.
    • Va chạm tàu: Thiệt hại cho tàu khác hoặc cơ sở hạ tầng cảng.
    • Chi phí pháp lý: Phí thuê luật sư, bồi thường tranh chấp.
  • Rủi ro loại trừ:
    • Hành vi cố ý của chủ tàu.
    • Chi phí không liên quan trực tiếp đến trách nhiệm pháp lý.
  • So sánh với bảo hiểm phi nhân thọ:
    • P&I: Tương hỗ, không vì lợi nhuận, hỗ trợ tư vấn, đào tạo hội viên.
    • Phi nhân thọ: Vì lợi nhuận, bảo vệ tài sản hoặc con người.
  • Ví dụ:
    • Tàu làm tràn 10,000 lít dầu, chi phí dọn dẹp và bồi thường môi trường là $5 triệu. Hiệp hội P&I chi trả toàn bộ, các thành viên chia sẻ chi phí theo tỷ lệ đóng góp.
  • Quy trình yêu cầu bồi thường P&I:
    • Chủ tàu báo cáo sự cố cho hiệp hội P&I.
    • Hiệp hội điều tra, đánh giá thiệt hại (có thể thuê chuyên gia độc lập).
    • Bồi thường trực tiếp hoặc hỗ trợ pháp lý để giải quyết tranh chấp.

Quy trình mua bảo hiểm hàng hải

  1. Xác định đối tượng bảo hiểm: Tàu, hàng hóa, hoặc trách nhiệm dân sự.
  2. Đánh giá rủi ro: Công ty bảo hiểm hoặc hiệp hội P&I đánh giá mức độ rủi ro (tuyến đường, loại hàng, tình trạng tàu).
  3. Ký hợp đồng: Quy định rõ điều kiện bảo hiểm (A, B, C hoặc TLO, FPAabs, AR), số tiền bảo hiểm (A), và phí bảo hiểm (I).
  4. Nộp phí bảo hiểm: Tính theo công thức I = A * R.
  5. Theo dõi và báo cáo: Người được bảo hiểm phải thông báo thay đổi rủi ro (ví dụ: đổi tuyến đường) để đảm bảo hợp đồng hợp lệ.
  6. Yêu cầu bồi thường: Nộp hồ sơ đầy đủ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Lưu ý quan trọng

  • Luật áp dụng: Các quy định quốc tế như Công ước Brussels (1910), Công ước Hague-Visby (1968), và Quy tắc York-Antwerp (2016) điều chỉnh bảo hiểm hàng hải.
  • Tầm quan trọng của khai báo trung thực: Nếu người được bảo hiểm khai báo sai (ví dụ: không báo hàng hóa dễ cháy), hợp đồng có thể bị vô hiệu.
  • Tổn thất chung yêu cầu hợp tác: Các bên phải cung cấp thông tin và bảo lãnh để phân bổ chi phí công bằng.

Chương 3: Bảo hiểm hàng không

Khái niệm bảo hiểm hàng không:
Bảo hiểm hàng không là loại hình bảo hiểm phi nhân thọ, bảo vệ các rủi ro liên quan đến máy bay, hành khách, hàng hóa, và trách nhiệm dân sự phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng không. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong ngành bảo hiểm, đáp ứng nhu cầu bảo vệ tài sản giá trị cao và trách nhiệm pháp lý trong ngành hàng không – một ngành có rủi ro lớn và chi phí bồi thường tiềm tàng rất cao.

Tổng quan

  • Vai trò:
    • Đảm bảo an toàn tài chính cho các bên liên quan: hãng hàng không, hành khách, chủ hàng, và các bên thứ ba.
    • Giảm thiểu rủi ro tài chính từ các sự cố nghiêm trọng như tai nạn máy bay, mất mát hàng hóa, hoặc trách nhiệm pháp lý.
    • Hỗ trợ tuân thủ các quy định quốc tế về hàng không, đảm bảo an toàn và trách nhiệm trong vận chuyển.
  • Lý do ra đời:
    • Giá trị máy bay và hàng hóa vận chuyển hàng không thường rất lớn (ví dụ: một chiếc Boeing 737 có giá trị hàng trăm triệu USD).
    • Rủi ro cao: tai nạn máy bay, hư hỏng hàng hóa, khủng bố, hoặc trách nhiệm pháp lý đối với hành khách và bên thứ ba.
    • Nhu cầu bảo vệ tài sản và con người trong các chuyến bay quốc tế và nội địa.
  • Đặc điểm:
    • Phạm vi bảo hiểm rộng, bao gồm tài sản (máy bay, hàng hóa), con người (hành khách, phi hành đoàn), và trách nhiệm dân sự.
    • Phí bảo hiểm cao do rủi ro lớn và giá trị đối tượng bảo hiểm lớn.
    • Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế (Công ước Warsaw, Công ước Montreal).
  • Các loại hình bảo hiểm hàng không:
    • Bảo hiểm thân máy bay (Hull Insurance): Bảo vệ máy bay trước hư hỏng hoặc mất mát.
    • Bảo hiểm hành khách: Bảo vệ hành khách trước thương tật, tử vong, hoặc mất hành lý.
    • Bảo hiểm hàng hóa: Bảo vệ hàng hóa vận chuyển trước mất mát, hư hỏng.
    • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bảo vệ hãng hàng không trước trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba.

Sự cần thiết của bảo hiểm hàng không

  • Rủi ro lớn:
    • Tai nạn máy bay có thể gây thiệt hại hàng trăm triệu USD (máy bay, hành khách, hàng hóa, cơ sở hạ tầng).
    • Ví dụ: Một vụ tai nạn máy bay có thể dẫn đến chi phí bồi thường lên đến hàng tỷ USD, bao gồm cả trách nhiệm pháp lý.
  • Giá trị tài sản cao:
    • Máy bay thương mại (như Airbus, Boeing) có giá trị từ vài chục đến vài trăm triệu USD.
    • Hàng hóa vận chuyển hàng không thường là hàng giá trị cao (điện tử, dược phẩm, kim cương).
  • Trách nhiệm pháp lý:
    • Hãng hàng không chịu trách nhiệm bồi thường cho hành khách, hàng hóa, và thiệt hại bên thứ ba (ví dụ: tai nạn gây thiệt hại sân bay, nhà dân).
    • Công ước quốc tế (Montreal, Warsaw) quy định trách nhiệm bắt buộc của hãng hàng không.
  • Yêu cầu pháp lý:
    • Nhiều quốc gia yêu cầu hãng hàng không mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.

Rủi ro bảo hiểm (theo Quy tắc Thương mại Quốc tế - QTC 1991)

  • Thân máy bay (Hull Insurance):
    • Rủi ro bảo hiểm:
      • Hư hỏng do tai nạn (va chạm, hạ cánh khẩn cấp, cháy nổ).
      • Mất mát toàn bộ do tai nạn hoặc phá hủy (máy bay rơi, không thể trục vớt).
      • Hư hỏng do thời tiết (sét đánh, bão).
  • Hành khách:
    • Rủi ro bảo hiểm:
      • Thương tật hoặc tử vong do tai nạn máy bay.
      • Mất hành lý hoặc tài sản cá nhân trong quá trình vận chuyển.
  • Hàng hóa:
    • Rủi ro bảo hiểm:
      • Mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do tai nạn máy bay, bốc dỡ sai, hoặc thời tiết.
      • Hư hỏng hàng hóa dễ hỏng (dược phẩm, thực phẩm) do lỗi kỹ thuật (hệ thống làm lạnh hỏng).
  • Trách nhiệm dân sự:
    • Rủi ro bảo hiểm:
      • Thiệt hại cho bên thứ ba do tai nạn máy bay (nhà cửa, cơ sở hạ tầng, người trên mặt đất).
      • Trách nhiệm pháp lý đối với hành khách và hàng hóa.

Rủi ro loại trừ

  • Chiến tranh và xung đột vũ trang: Bao gồm chiến tranh, nội chiến, bạo động.
  • Khủng bố: Hành vi cố ý phá hoại máy bay hoặc cơ sở hàng không.
  • Tịch thu hoặc sung công: Máy bay bị chính quyền tịch thu (ví dụ: do vi phạm pháp luật).
  • Hao mòn tự nhiên: Hư hỏng do lão hóa hoặc bảo trì kém.
  • Hành vi cố ý của người được bảo hiểm: Lỗi cố ý của hãng hàng không hoặc phi hành đoàn.
  • Ví dụ: Máy bay bị hư hỏng do không bảo dưỡng định kỳ, không được bồi thường vì thuộc rủi ro loại trừ.

Giới hạn trách nhiệm (theo điều ước quốc tế)

Khác nhau theo từng điều ước quốc tế được áp dụng.

Xem link drive cuối trang này để biết các giới hạn trách nhiệm chi tiết theo các điều ước quốc tế.

Quy trình mua bảo hiểm hàng không

  1. Xác định đối tượng bảo hiểm: Máy bay, hành khách, hàng hóa, hoặc trách nhiệm dân sự.
  2. Đánh giá rủi ro: Công ty bảo hiểm đánh giá dựa trên loại máy bay, tuyến bay, lịch sử an toàn, và loại hàng hóa.
  3. Ký hợp đồng bảo hiểm:
    • Quy định điều kiện bảo hiểm (thân máy bay, hành khách, hàng hóa, trách nhiệm).
    • Xác định số tiền bảo hiểm (A) và phí bảo hiểm (I = A * R).
  4. Nộp phí bảo hiểm: Tỷ lệ phí (R) phụ thuộc vào mức độ rủi ro và loại hình bảo hiểm.
  5. Báo cáo và theo dõi: Hãng hàng không phải thông báo thay đổi rủi ro (ví dụ: đổi tuyến bay nguy hiểm hơn).
  6. Yêu cầu bồi thường:
    • Nộp hồ sơ: Hóa đơn, biên bản tai nạn, báo cáo giám định, chứng từ vận chuyển.
    • Công ty bảo hiểm đánh giá và bồi thường theo hợp đồng.

Nguyên tắc bồi thường

  • Thân máy bay:
    • Bồi thường dựa trên giá trị máy bay tại thời điểm tổn thất, trừ khấu hao.
    • Nếu A < V, bồi thường theo tỷ lệ A/V * tổn thất.
  • Hành khách:
    • Bồi thường theo Công ước Montreal/Warsaw, không vượt giới hạn trách nhiệm.
    • Bao gồm chi phí y tế, thiệt hại tinh thần, hoặc bồi thường tử vong.
  • Hàng hóa:
    • Bồi thường theo giá trị hàng hóa (thường tính theo giá CIF hoặc giá thị trường).
    • Nếu A < V, bồi thưởng theo tỷ lệ A/V.
  • Trách nhiệm dân sự:
    • Bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba dựa trên mức độ trách nhiệm pháp lý.
  • Ví dụ tính toán:
    • Máy bay trị giá V = 100 triệu USD, A = 80 triệu USD, hư hỏng 50%.
    • Bồi thường: 0.5 * 80,000,000 = 40,000,000 USD.
    • Hàng hóa 500 kg, giá trị $50,000, mất toàn bộ. Bồi trừ: $50,000 (nếu A >= V).

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Bảo hiểm thân máy bay

  • Tình huống: Máy bay Airbus A320 trị giá V = 90 triệu USD, A = 80 triệu USD, tỷ lệ phí R = 0.5%.
  • Phí bảo hiểm: 80,000,000 * 0.005 = 400,000 USD.
  • Tổn thất: Máy bay hư hỏng 60% do tai nạn hạ cánh.
  • Bồi thường: 0.6 * 80,000,000 = 48,000,000 USD.

Ví dụ 2: Bảo hiểm hành khách

  • Tình huống: Hành khách bị thương do nhiễu loạn không khí, chi phí y tế $10,000, thiệt hại tinh thần $5,000.
  • Bồi thường: $15,000 (trong giới hạn 128,821 SDR của Công ước Montreal).

Ví dụ 3: Bảo hiểm hàng hóa

  • Tình huống: Lô hàng điện tử 1,000 kg, giá trị $1,000,000, A = 800,000, tổn thất 50% do nước mưa.
  • Bồi thường: 0.5 * 800,000 = 400,000 USD.

Lưu ý quan trọng

  • Tuân thủ quy định quốc tế: Công ước Montreal (1999) là tiêu chuẩn chính, thay thế Công ước Warsaw trong hầu hết các quốc gia.
  • Khai báo trung thực: Hãng hàng không phải cung cấp thông tin chính xác về máy bay, tuyến bay, và hàng hóa để tránh hợp đồng vô hiệu.
  • Giám định độc lập: Khi xảy ra tổn thất, cần thuê cơ quan giám định để lập biên bản, đảm bảo yêu cầu bồi thường hợp lệ.
  • Phí bảo hiểm cao: Do rủi ro lớn, phí bảo hiểm hàng không thường cao hơn các loại hình khác (0.5-2% giá trị bảo hiểm).

Chương 4: Bảo hiểm hỏa hoạn và rủi ro đặc biệt

Khái niệm:
Bảo hiểm tài sản trước rủi ro cháy, nổ, và các rủi ro đặc biệt như lũ lụt, động đất, bão.
  • Yếu tố ảnh hưởng phí bảo hiểm:
    • Loại tài sản (nhà xưởng, kho hàng, máy móc).
    • Vị trí (khu vực dễ cháy, gần nguồn nước).
    • Mức độ rủi ro (có hệ thống chữa cháy hay không).
  • Số tiền và giá trị bảo hiểm: Dựa trên giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm ký hợp đồng.
  • Trách nhiệm bảo hiểm (theo Quy tắc 142/TCQĐ):
    • Rủi ro chính: Cháy, nổ.
    • Rủi ro bổ sung: Lũ lụt, động đất, bão (tùy hợp đồng).
  • Ví dụ: Nhà xưởng trị giá 10 tỷ VND, mua bảo hiểm cháy nổ với A = 8 tỷ. Nếu cháy gây thiệt hại 5 tỷ, bồi thường: 5 * (8/10) = 4 tỷ.

Chương 5: Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt

Khái niệm:
Bảo hiểm các rủi ro trong quá trình xây dựng công trình hoặc lắp đặt thiết bị, bao gồm cả giai đoạn bảo hành.
  • Đối tượng bảo hiểm:
    • Công trình xây dựng (tòa nhà, cầu đường).
    • Máy móc, thiết bị lắp đặt.
  • Thời hạn bảo hiểm: Từ khi khởi công đến khi hoàn thành, bao gồm giai đoạn bảo hành (thường 12-24 tháng).
  • Giá trị bảo hiểm: Dựa trên giá trị hợp đồng xây dựng hoặc thiết bị tại thời điểm ký.
  • Ví dụ: Công trình trị giá 100 tỷ VND, mua bảo hiểm toàn diện. Nếu sập giàn giáo gây thiệt hại 20 tỷ, công ty bảo hiểm bồi thường 20 tỷ (nếu A = V).

Lưu ý

  • Tài liệu tham khảo chính: “Bảo hiểm trong kinh doanh” - GS.TS Hoàng Văn Châu.
  • Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2022: Quy định các loại bảo hiểm bắt buộc:
    • Trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới.
    • Bảo hiểm cháy nổ cho công trình công cộng.
    • Bảo hiểm xây dựng cho các dự án lớn.
  • Tips:
    • Dùng mnemonics
    • Tập trung vào các nguyên tắc bảo hiểm và cách tính phí/bồi thường.
    • Ghi nhớ các điều kiện bảo hiểm (ICC, ITC, QTC).
    • Luyện tập bài tập tính toán tổn thất chung và bồi thường.

Tài liệu ôn tập vấn đáp

Xem tại link.

Nguồn: Tác giả tự tổng hợp