Tài liệu học tập: Phân tích và đầu tư chứng khoán (DTU401)
Chương 1: Nhập môn Phân tích và Đầu tư Chứng khoán Khái niệm phân tích và đầu tư chứng khoán: Phân tích và đầu tư chứng khoán là quá trình nghiên cứu, đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư vào các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán phái sinh) nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Mục tiêu là phân bổ nguồn vốn hiệu quả, dựa trên các thông tin tài chính, kinh tế vĩ mô và vi mô, cũng như các kỹ thuật phân tích. Tổng quan về tài sản tài chính và tài sản thực Tài sản thực (Real Assets): Bao gồm đất đai, nhà xưởng, máy móc, tri thức. Đây là các tài sản trực tiếp tạo ra hàng hóa và dịch vụ, góp phần vào sự giàu có của nền kinh tế. Tài sản tài chính (Financial Assets): Bao gồm cổ phiếu (stocks), trái phiếu (bonds), tín phiếu kho bạc (T-bills). Đây là các “quyền yêu cầu” (claims) trên tài sản thực, cung cấp vốn cho doanh nghiệp nhưng không trực tiếp tham gia sản xuất. Ví dụ: Tài sản thực: Bằng sáng chế (patents), mối quan hệ khách hàng (goodwill), trình độ học vấn (college education). Tài sản tài chính: Nghĩa vụ thuê (lease obligations), tiền mặt ($5 bill). Phân loại tài sản tài chính Chứng khoán thu nhập cố định (Fixed Income/Debt): Đặc điểm: Mang lại thu nhập cố định hoặc có thể dự đoán, thường ít rủi ro hơn cổ phiếu. Ví dụ: Nợ thị trường tiền tệ (Money Market Debt): Kỳ hạn ngắn (< 1 năm), rủi ro tín dụng thấp, tính thanh khoản cao (T-bills, chứng chỉ tiền gửi). Nợ thị trường vốn (Capital Market Debt): Kỳ hạn dài (> 1 năm), rủi ro có thể cao hơn (trái phiếu doanh nghiệp). Cổ phiếu thường (Common Stock/Equity): Đặc điểm: Thu nhập không cố định, phụ thuộc vào kết quả kinh doanh. Nhà đầu tư chịu rủi ro cao hơn nhưng tiềm năng lợi nhuận lớn. Chứng khoán phái sinh (Derivatives): Đặc điểm: Giá trị phụ thuộc vào giá của tài sản cơ sở (underlying asset). Dùng để chuyển giao rủi ro. Ví dụ: Quyền chọn (options), hợp đồng tương lai (futures). Vai trò của thị trường tài chính Cung cấp thông tin (Informational Role): Giá chứng khoán phản ánh triển vọng của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đánh giá luồng vốn. Hoãn tiêu dùng (Consumption Timing): Cho phép hoãn tiêu dùng hiện tại để đầu tư cho tương lai. Phân bổ rủi ro (Allocation of Risk): Phân tán rủi ro giữa các nhà đầu tư thông qua các công cụ tài chính. Tách biệt sở hữu và quản lý (Separation of Ownership and Management): Cổ đông có thể bán cổ phần mà không ảnh hưởng đến quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này dẫn đến vấn đề đại diện (agency problems) do xung đột lợi ích giữa cổ đông và ban quản lý. Cơ chế giảm thiểu vấn đề đại diện: Hội đồng quản trị (BOD) đại diện cổ đông. Kế hoạch thưởng dựa trên lợi nhuận. Công khai thông tin nội bộ để tăng tính minh bạch. Áp lực thâu tóm (hostile takeover) khiến ban quản lý cẩn trọng hơn. Quy trình đầu tư Danh mục đầu tư (Portfolio): Kết hợp các loại tài sản để giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Phương pháp đầu tư: Top-down: Phân tích từ tổng thể (vĩ mô, ngành) đến chọn tài sản cụ thể. Bottom-up: Tập trung định giá từng cổ phiếu, không quan tâm ngành nghề. Mối quan hệ rủi ro - lợi nhuận (Risk-Return Trade-off): Lợi nhuận cao thường đi kèm rủi ro cao. Giả thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis) cho rằng giá chứng khoán đã phản ánh toàn bộ thông tin, khó đạt lợi nhuận bất thường (abnormal returns) mà không chịu rủi ro. Chương 2: Phân tích Đầu tư Cổ phiếu Khái niệm phân tích cổ phiếu: Phân tích cổ phiếu là quá trình đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu thông qua phân tích tài chính, ngành, và kinh tế vĩ mô để xác định cơ hội đầu tư. Các phương pháp phân tích Phân tích vĩ mô: Đánh giá các yếu tố như GDP, lãi suất, lạm phát, tỷ giá, và chính sách tài khóa/monetary policy để xác định tiềm năng tăng trưởng của thị trường. Phân tích ngành: Phân loại ngành (VSIC, ICB): Hệ thống phân ngành quốc tế (ICB) chia thành 10 nhóm ngành. Độ nhạy chu kỳ kinh tế (Sensitivity to Business Cycle): Ngành nhạy cảm (cyclical): Ô tô, thép, công cụ máy móc. Ngành ít nhạy cảm (non-cyclical): Thuốc lá, phim ảnh. Đòn bẩy hoạt động (Operating Leverage): Ngành có chi phí cố định cao nhạy cảm hơn với chu kỳ kinh tế. Chiến lược xoay ngành (Sector Rotation): Chọn ngành nhạy cảm khi kinh tế tăng trưởng, ngành ít nhạy cảm khi suy thoái. Phân tích doanh nghiệp: Dựa trên báo cáo tài chính, tỷ lệ tài chính (coverage, leverage, liquidity, profitability, cash flow-to-debt). Quản lý danh mục Quản lý thụ động (Passive Management): Giữ danh mục đa dạng, không tìm kiếm chứng khoán định giá sai, lợi nhuận ngang thị trường. Quản lý chủ động (Active Management): Tìm kiếm chứng khoán định giá sai hoặc thời điểm thị trường để đạt lợi nhuận vượt thị trường. Chương 3: Mô hình Định giá Cổ phiếu Khái niệm định giá cổ phiếu: Định giá cổ phiếu là quá trình xác định giá trị nội tại (intrinsic value) của cổ phiếu dựa trên dòng tiền tương lai, lợi nhuận, hoặc giá trị tài sản. Các mô hình định giá Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM): Công thức: V0 = D1 / (k - g), trong đó: V0: Giá trị hiện tại của cổ phiếu. D1: Cổ tức kỳ vọng năm tới. k: Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu (required rate of return). g: Tốc độ tăng trưởng cổ tức (dividend growth rate). Mô hình tăng trưởng không đổi (Constant Growth DDM): Giả định cổ tức tăng trưởng với tốc độ cố định. Công thức: g = ROE * b, với b là tỷ lệ giữ lại (plowback ratio). Ví dụ: Công ty trả cổ tức D0 = 1 USD, tăng trưởng 4%, tỷ suất lợi nhuận yêu cầu 8.5%. Giá trị cổ phiếu: V0 = 1 * 1.04 / (0.085 - 0.04) = 23.11 USD. Mô hình dòng tiền tự do (Free Cash Flow Model - FCFF/FCFE): FCFF (Free Cash Flow to the Firm): FCFF = EBIT * (1 - tax) + Depreciation - Capex - Delta NWC FCFE (Free Cash Flow to Equity): FCFE = FCFF - Interest Expense * (1 - Tax Rate) + Net Borrowing Giá trị cổ phiếu: Stock Price = Equity Value / Shares Outstanding, với Equity Value = Enterprise Value - Net Debt Mô hình P/E (Price/Earnings Ratio): Công thức: P/E = P0 / EPS Giá trị hiện tại cơ hội tăng trưởng (PVGO): P0 = E1 / k + PVGO Ví dụ: Cổ phiếu có EPS = 3.64 USD, giá 41 USD, k = 9%. PVGO: 41 = 3.64 / 0.09 + PVGO ⇒ PVGO = 0.56 USD. Chương 4: Phân tích và Đầu tư Trái phiếu Khái niệm trái phiếu: Trái phiếu là công cụ nợ dài hạn, trong đó tổ chức phát hành (borrower) cam kết trả lãi định kỳ (coupon) và hoàn trả gốc (par value) khi đáo hạn cho người sở hữu (creditor). Đặc điểm trái phiếu Mệnh giá (Par Value): Thường 1,000 USD hoặc 100,000,000 VND. Lãi suất coupon: Trả định kỳ (nửa năm ở nước ngoài, hàng năm ở Việt Nam). Kỳ hạn: Trái phiếu chính phủ (T-bonds) 10-30 năm, trái phiếu doanh nghiệp có thể ngắn hơn. Lãi tích lũy (Accrued Interest): Lãi phát sinh giữa các kỳ trả coupon, phải trả thêm khi mua trái phiếu. Định giá trái phiếu Công thức: Giá trái phiếu = Giá trị hiện tại của dòng tiền coupon + Giá trị hiện tại của mệnh giá. Ví dụ: Trái phiếu 30 năm, coupon 8%, lãi suất thị trường 10%, trả nửa năm: Giá = 40 * Annuity Factor (5%, 60) + 1,000 * PV Factor (5%, 60) Mối quan hệ giá và lãi suất: Giá trái phiếu và lãi suất thị trường tỷ lệ nghịch. Khi lãi suất giảm, giá trái phiếu tăng mạnh hơn khi lãi suất tăng. Rủi ro lãi suất Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk): Tăng khi kỳ hạn dài và coupon thấp. Giảm khi YTM cao. Ví dụ: Trái phiếu zero-coupon, kỳ hạn dài có rủi ro lãi suất cao nhất. Lợi suất (Yields) Lợi suất đến khi đáo hạn (YTM): Lợi suất dự kiến nếu giữ trái phiếu đến đáo hạn. Lợi suất hiện tại (Current Yield): Coupon / Price Mối quan hệ: Nếu giá = mệnh giá: Coupon rate = Current yield = YTM. Nếu giá > mệnh giá (premium): Coupon rate > Current yield > YTM. Nếu giá < mệnh giá (discount): Coupon rate < Current yield < YTM. Chương 5: Chứng khoán Phái sinh Khái niệm chứng khoán phái sinh: Chứng khoán phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá của tài sản cơ sở, dùng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ. Các loại chứng khoán phái sinh Quyền chọn (Options): Call Option: Quyền mua tài sản cơ sở với giá xác định (strike price). Lợi nhuận khi giá thị trường tăng. Put Option: Quyền bán tài sản cơ sở với giá xác định. Lợi nhuận khi giá thị trường giảm. Ví dụ: Call option với strike price 50 USD, giá thị trường 60 USD, lợi nhuận = 60 - 50 - phí quyền. Hợp đồng tương lai (Futures): Cam kết mua/bán tài sản cơ sở tại thời điểm và giá xác định. Khác với quyền chọn, futures bắt buộc thực hiện. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards): Tương tự futures nhưng giao dịch trên thị trường OTC, tự thỏa thuận. Ứng dụng Phòng ngừa rủi ro (Hedging): Sử dụng để bảo vệ giá trị danh mục đầu tư. Đầu cơ (Speculation): Tận dụng biến động giá để kiếm lợi nhuận. Ví dụ: Nhà đầu tư mua call option kỳ vọng giá cổ phiếu tăng, hoặc short sell futures khi dự đoán giá giảm. Chương 6: Giới thiệu về Phân tích Kỹ thuật Khái niệm phân tích kỹ thuật: Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự đoán xu hướng giá chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử (giá, khối lượng giao dịch) và các mẫu hình giá, không dựa vào thông tin tài chính hay vĩ mô. Nguyên lý cơ bản Giá phản ánh thông tin: Giá chứng khoán đã bao gồm tất cả thông tin sẵn có. Cung cầu quyết định giá: Giá tăng khi cầu vượt cung, giảm khi cung vượt cầu. Xu hướng giá: Giá di chuyển theo xu hướng (tăng, giảm, hoặc đi ngang) trong thời gian dài. Tính lặp lại: Các mẫu hình giá có xu hướng lặp lại. Các công cụ phân tích kỹ thuật Biểu đồ giá: Line Chart: Kết nối giá đóng cửa. Candlestick Chart: Thể hiện khoảng giá giao dịch (mở, đóng, cao, thấp). Point & Figure Chart: Chỉ ghi nhận biến động giá, không tính thời gian. Mô hình giá: Xu hướng tăng: Nối các điểm đáy, đáy sau cao hơn đáy trước. Xu hướng giảm: Nối các điểm đỉnh, đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước. Mô hình 2 đỉnh/2 đáy: Dự đoán đảo chiều xu hướng khi giá phá vỡ đường neckline. Hỗ trợ và kháng cự: Hỗ trợ: Mức giá mà cầu tăng, ngăn giá giảm thêm. Kháng cự: Mức giá mà cung tăng, ngăn giá tăng thêm. Ví dụ: VN-Index chạm 1,300 là kháng cự, thường bị bán ra. Quy trình giao dịch Lệnh thị trường (Market Order - MP): Mua/bán ngay tại giá thị trường, thực hiện trong phiên khớp lệnh liên tục (9h15-11h30, 13h-14h30). Lệnh giới hạn (Limit Order - LO): Mua/bán tại giá xác định, phù hợp cho nhà đầu tư cá nhân. Lệnh ATO/ATC: Mua/bán tại giá mở/đóng cửa, ưu tiên khi khớp lệnh. Ví dụ: Cổ phiếu ABC, giá tham chiếu 21,500 VND: Giá trần: 21,500 * 1.07 = 23,000 VND. Giá sàn: 21,500 * 0.93 = 20,000 VND. Đây là tài liệu do cá nhân người học tổng hợp với mục đích tham khảo và ôn tập, không phải học liệu hay hướng dẫn chính thức theo bất kỳ ý nghĩa nào.